DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,81 | 5,96 | 6,14 | 10,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,67 | 1,71 | 2,25 | 3,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,43 | 1,30 | 1,11 | 1,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,81 | 2,67 | 2,46 | 2,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 549,74 | 478,75 | 379,33 | 441,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,41 | -12,91 | -20,77 | 16,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,97 | 15,94 | 15,74 | 17,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,76 | 3,20 | 4,04 | 5,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,89 | 69,47 | 75,95 | 84,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,89 | 77,03 | 73,29 | 72,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,22 | 32,09 | 35,68 | 57,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,60 | 101,39 | 146,96 | 111,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,10 | 46,33 | 48,35 | 38,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,90 | 167,50 | 195,91 | 175,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -22,54 | -10,67 | 1,54 | 19,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,95 | 1,01 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,46 | 0,37 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,40 | 0,40 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,81 | 1,67 | 1,46 | 1,43 |