DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,45 | -0,18 | -3,62 | -0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -30,86 | -240,91 | -1.977,41 | -25,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,05 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,94 | 0,56 | 1,31 | 1,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -79,00 | -94,90 | 135,17 | 18,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -70,47 | -186,87 | 22,62 | 34,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | -25,30 | -240,91 | -1.857,17 | -25,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 115,91 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 105,24 | 100,00 | 106,47 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 0,08 | 10,59 | 0,64 | 0,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,81 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,61 | 200,06 | 51,56 | 252,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 153,09 | 2.205,30 | 650,80 | 702,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -28,80 | -31,22 | -24,45 | -4,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,14 | 0,10 | 0,09 | 0,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,07 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,99 | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,05 | 0,04 | 0,04 |