DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,69 | 4,90 | -27,28 | 0,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,77 | 3,50 | -11,92 | 0,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,50 | 0,69 | 0,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,19 | 2,79 | 3,34 | 3,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.481,63 | 930,44 | 1.185,61 | 1.626,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,15 | -37,20 | 27,42 | 37,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,31 | 9,71 | -1,39 | 6,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,06 | 7,76 | -7,48 | 2,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,17 | 50,32 | 143,17 | 10,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,94 | 89,53 | 111,38 | 50,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 217,16 | 306,77 | 223,72 | 173,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,27 | 145,20 | 84,42 | 60,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,37 | 133,18 | 115,74 | 124,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 355,41 | 522,74 | 425,38 | 306,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 110,34 | 149,68 | 160,36 | 113,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,13 | 1,13 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,81 | 0,89 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,28 | 0,20 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,32 | 1,93 | 2,51 | 2,51 |