DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,73 | 14,57 | 13,36 | 14,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,92 | 17,54 | 16,87 | 18,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 0,60 | 0,57 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,38 | 1,39 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 450,50 | 310,44 | 300,27 | 301,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,33 | -31,09 | -3,28 | 0,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,51 | 35,12 | 38,59 | 32,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,33 | 21,23 | 21,23 | 22,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,81 | 100,00 | 100,00 | 99,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,91 | 82,61 | 79,49 | 82,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,47 | 212,50 | 237,17 | 257,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,90 | 87,53 | 117,26 | 140,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,20 | 17,24 | 48,10 | 51,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 238,67 | 381,72 | 398,20 | 399,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 154,76 | 183,86 | 179,82 | 173,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,11 | 2,31 | 2,22 | 2,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,83 | 2,02 | 1,85 | 1,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,37 | 0,38 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,38 | 0,39 | 0,40 |