DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,51 | 39,38 | 84,85 | 8,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,03 | 14,03 | 62,25 | 15,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,01 | 1,08 | 1,09 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,14 | 2,60 | 1,26 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 26,50 | 29,27 | 93,79 | 31,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,74 | 10,45 | 220,47 | -66,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,15 | 23,03 | 73,14 | 25,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,20 | 26,63 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -1.025,43 | 78,37 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 82,43 | 73,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,04 | 70,64 | 8,97 | 49,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,39 | 4,31 | 6,85 | 15,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,75 | 4,86 | 8,04 | 5,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 31,34 | 163,21 | 254,46 | 567,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -17,60 | -3,63 | 47,80 | 39,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,11 | 0,78 | 3,72 | 5,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,06 | 0,69 | 3,41 | 4,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,52 | 0,24 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,14 | 1,60 | 0,26 | 0,17 |