DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,92 | 3,48 | 3,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,91 | 2,48 | 3,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,67 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,08 | 2,10 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 88,04 | 194,25 | 171,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 76,89 | 120,64 | -11,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,07 | 14,80 | 19,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,51 | 3,03 | 3,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 97,02 | 97,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,72 | 84,45 | 91,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,58 | 29,07 | 20,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 226,93 | 96,68 | 58,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 148,77 | 51,27 | 16,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,64 | 117,41 | 89,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 89,60 | 95,39 | 96,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,62 | 2,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,50 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,14 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 1,12 | 0,52 |