DUPONT
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 107,98 | 75,28 | 41,42 | 6,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -260,43 | -329,92 | -1.855,82 | -129,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,06 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -18,04 | -4,02 | -2,28 | -1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 131,78 | 293,81 | 49,04 | 111,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -77,65 | 122,96 | -83,31 | 127,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -162,06 | -248,80 | -163,34 | -10,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | -253,69 | -299,91 | -479,51 | -116,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 102,66 | 110,01 | 387,03 | 111,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.607,88 | 1.183,36 | 12.012,34 | 4.351,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.543,20 | 694,01 | 1.536,91 | 1.739,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 126,73 | 53,20 | 850,95 | 767,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 8.356,57 | 4.222,49 | 14.586,76 | 5.561,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.477,02 | -1.759,41 | -3.896,41 | -3.715,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,67 | 0,66 | 0,33 | 0,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,19 | 0,28 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,34 | 0,61 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -19,08 | -5,02 | -3,29 | -2,97 |