DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 100,16 | 21,51 | 37,80 | 1,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -37,57 | -14,75 | -65,25 | -1,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,08 | 0,84 | 0,61 | 1,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,47 | -1,73 | -0,95 | -0,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 35,30 | 24,60 | 15,71 | 31,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,07 | -30,31 | -36,12 | 101,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,49 | 7,69 | -0,65 | 14,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | -35,17 | -12,14 | -63,55 | -1,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 106,18 | 118,08 | 102,67 | 116,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,61 | 102,92 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,38 | 98,15 | 131,54 | 75,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,94 | 1,01 | 1,45 | 1,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,91 | 44,31 | 69,86 | 40,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 92,75 | 117,84 | 146,57 | 100,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -32,43 | -36,13 | -45,77 | -40,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,22 | 0,18 | 0,12 | 0,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 0,16 | 0,11 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,73 | 0,76 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,47 | -2,73 | -1,95 | -1,81 |