DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,08 | 7,25 | 1,68 | 2,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,22 | 2,62 | 0,99 | 1,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,74 | 0,79 | 0,64 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,31 | 3,49 | 2,67 | 3,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 76,31 | 66,52 | 40,69 | 49,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,15 | -12,83 | -38,82 | 21,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,41 | 20,91 | 21,48 | 19,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,79 | 4,29 | 2,70 | 2,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,29 | 77,05 | 46,59 | 47,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,90 | 79,18 | 79,01 | 94,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 397,39 | 332,99 | 390,49 | 475,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,14 | 53,38 | 156,46 | 125,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,19 | 27,57 | 3,00 | 6,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 449,88 | 424,64 | 539,56 | 609,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,82 | 17,65 | 20,48 | 22,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,30 | 1,52 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,17 | 1,19 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,06 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,31 | 2,49 | 1,67 | 2,51 |