DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,29 | 7,51 | -0,83 | -14,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,44 | 2,69 | -0,69 | -14,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 1,18 | 0,77 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,99 | 2,37 | 1,56 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 330,37 | 436,48 | 340,37 | 258,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,28 | 32,12 | -22,02 | -23,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,32 | 9,56 | 8,14 | -6,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,02 | 7,50 | 4,37 | -8,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,69 | 44,96 | -12,97 | 160,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,88 | 79,62 | 122,01 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 127,98 | 64,09 | 45,33 | 86,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 64,81 | 49,85 | 134,05 | 92,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,54 | 7,22 | 0,41 | 5,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 202,41 | 118,28 | 232,48 | 280,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34,75 | 29,25 | 130,26 | 91,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,26 | 2,51 | 1,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,75 | 1,14 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,62 | 0,51 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,99 | 1,37 | 0,56 | 0,62 |