DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,03 | 1,29 | 0,83 | 1,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,11 | 1,44 | 0,96 | 1,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,60 | 0,60 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,48 | 1,45 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 274,42 | 266,29 | 259,80 | 314,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,69 | -2,96 | -2,44 | 21,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,21 | 17,66 | 16,03 | 17,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,30 | 5,70 | 4,84 | 4,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,65 | 35,79 | 24,70 | 32,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,37 | 70,76 | 80,15 | 78,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,05 | 83,55 | 91,33 | 127,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,78 | 47,32 | 49,91 | 51,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,28 | 13,58 | 9,38 | 26,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,82 | 138,05 | 147,66 | 188,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -26,13 | -13,50 | -4,29 | 13,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 0,88 | 0,96 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,63 | 0,68 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,77 | 0,76 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,48 | 0,45 | 0,59 |