DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,15 | 0,02 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,62 | 0,07 | 0,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,14 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,54 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,08 | 63,44 | 65,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,93 | -11,98 | 2,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,77 | 18,66 | 17,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,77 | 4,20 | 4,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,46 | 4,02 | 19,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 44,26 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 127,14 | 136,98 | 132,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,42 | 95,62 | 89,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,98 | 15,72 | 11,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 202,48 | 222,55 | 210,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,67 | 25,67 | 27,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,20 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,83 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,67 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,54 | 0,52 |