DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,19 | 18,31 | 11,92 | 11,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,90 | 30,94 | 14,94 | 36,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,59 | 0,79 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,01 | 1,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 88,12 | 108,99 | 166,32 | 71,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,36 | 23,69 | 52,60 | -57,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,66 | 2,22 | 2,69 | 3,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,90 | 32,23 | 15,50 | 37,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,30 | 96,01 | 96,33 | 98,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 154,69 | 162,60 | 142,97 | 171,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,72 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,01 | 0,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,38 | 163,75 | 154,99 | 183,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,40 | 47,64 | 69,27 | 34,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 40,02 | 38,87 | 52,26 | 27,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 39,97 | 38,87 | 52,25 | 27,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,74 | 0,66 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |