DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,29 | 13,63 | 17,25 | 14,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,00 | 29,89 | 24,65 | 23,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,37 | 0,58 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,25 | 1,20 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 345,78 | 498,87 | 890,92 | 932,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 38,16 | 44,27 | 78,59 | 4,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,18 | 30,85 | 24,91 | 22,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,91 | 37,44 | 30,32 | 27,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,53 | 95,27 | 96,59 | 97,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,18 | 83,79 | 84,19 | 84,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 98,86 | 91,50 | 33,35 | 51,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,58 | 5,44 | 0,76 | 2,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,56 | 21,69 | 18,81 | 26,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 496,88 | 241,06 | 144,33 | 174,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 368,58 | 195,91 | 230,84 | 294,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,61 | 2,47 | 2,90 | 2,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,58 | 2,43 | 2,84 | 2,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,76 | 0,77 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,25 | 0,21 | 0,18 |