DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,63 | 17,25 | 14,53 | 13,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29,89 | 24,65 | 23,03 | 27,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,58 | 0,54 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,20 | 1,17 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 498,87 | 890,92 | 932,68 | 824,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 44,27 | 78,59 | 4,69 | -11,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,85 | 24,91 | 22,59 | 22,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37,44 | 30,32 | 27,94 | 33,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,27 | 96,59 | 97,10 | 97,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,79 | 84,19 | 84,89 | 85,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 91,50 | 33,35 | 51,94 | 71,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,44 | 0,76 | 2,55 | 1,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,69 | 18,81 | 26,55 | 36,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 241,06 | 144,33 | 174,99 | 277,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 195,91 | 230,84 | 294,30 | 452,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,47 | 2,90 | 2,93 | 3,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,43 | 2,84 | 2,88 | 3,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,77 | 0,74 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,21 | 0,18 | 0,16 |