DUPONT
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,25 | 3,17 | 2,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,77 | 17,21 | 22,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,16 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,17 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 267,64 | 272,94 | 162,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,92 | 1,98 | -40,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,49 | 17,38 | 21,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,33 | 21,20 | 26,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,67 | 96,22 | 99,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,28 | 84,34 | 85,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,15 | 44,37 | 86,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,85 | 2,84 | 2,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,72 | 29,56 | 35,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 149,68 | 149,49 | 266,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 287,93 | 294,30 | 334,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,91 | 2,93 | 3,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,82 | 2,88 | 3,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,74 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,16 |