DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,61 | 3,86 | 4,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,19 | 34,23 | 29,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,10 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,14 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 221,74 | 181,53 | 258,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,36 | -18,13 | 42,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,60 | 27,50 | 21,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,39 | 39,84 | 36,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,20 | 98,37 | 97,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,15 | 87,35 | 83,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,87 | 66,66 | 56,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,86 | 2,45 | 0,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,05 | 37,42 | 28,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,34 | 271,16 | 221,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 374,74 | 400,44 | 452,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,23 | 3,88 | 3,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,12 | 3,84 | 3,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,71 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,15 | 0,16 |