DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,02 | 6,09 | 4,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 44,06 | 54,49 | 39,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,88 | 4,67 | 4,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 87,05 | 88,20 | 92,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,28 | 1,32 | 4,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,05 | 52,80 | 57,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 55,20 | 68,38 | 50,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,89 | 99,90 | 97,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,91 | 79,77 | 79,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.134,43 | 1.107,22 | 786,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 492,25 | 454,84 | 521,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,25 | 174,35 | 58,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.576,12 | 1.496,90 | 1.221,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.125,66 | 1.087,08 | 1.030,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,98 | 4,02 | 6,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,69 | 3,70 | 5,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,61 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,88 | 3,67 | 3,18 |