DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,92 | 5,52 | 3,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,74 | 27,10 | 20,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,21 | 3,09 | 2,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 103,93 | 126,46 | 115,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,65 | 21,68 | -8,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,00 | 39,96 | 35,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,62 | 33,62 | 26,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,92 | 97,19 | 96,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,97 | 82,93 | 79,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,74 | 39,24 | 43,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 202,13 | 185,60 | 190,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,30 | 56,35 | 24,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 398,01 | 305,83 | 251,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 240,97 | 240,89 | 124,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,13 | 2,32 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 1,63 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,78 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,21 | 2,09 | 1,98 |