DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,78 | 4,87 | 5,33 | 7,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,42 | 0,88 | 0,96 | 1,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,47 | 0,45 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 12,55 | 11,77 | 12,45 | 11,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 117,47 | 160,83 | 166,56 | 183,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,91 | 3,56 | 10,34 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,43 | 4,07 | 4,70 | 4,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,63 | 1,07 | 1,15 | 1,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,47 | 95,15 | 97,14 | 99,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 86,00 | 85,98 | 79,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 625,68 | 518,57 | 542,86 | 460,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 385,42 | 212,57 | 217,60 | 188,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 509,18 | 380,08 | 402,24 | 343,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.012,61 | 724,66 | 774,91 | 650,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,41 | 7,29 | 9,90 | 11,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,02 | 1,03 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,74 | 0,75 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,05 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 11,55 | 10,77 | 11,45 | 10,30 |