DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,52 | 15,38 | 12,86 | 13,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,78 | 1,59 | 1,60 | 0,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,09 | 1,27 | 0,86 | 1,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,02 | 7,62 | 9,37 | 10,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.280,28 | 1.468,35 | 1.226,16 | 2.200,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,49 | 14,69 | -16,49 | 79,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,83 | 7,03 | 6,67 | 4,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,15 | 3,26 | 2,89 | 1,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,71 | 61,48 | 69,39 | 71,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,32 | 79,67 | 79,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 176,33 | 159,92 | 162,99 | 89,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,76 | 63,61 | 95,31 | 36,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 114,05 | 101,90 | 136,22 | 71,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 311,71 | 271,03 | 410,52 | 258,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 61,92 | 86,40 | 102,84 | 111,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,09 | 1,08 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,82 | 0,82 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,02 | 6,62 | 8,37 | 9,44 |