DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,38 | 12,86 | 13,24 | 14,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,59 | 1,60 | 0,92 | 0,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 0,86 | 1,38 | 1,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,62 | 9,37 | 10,43 | 13,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.468,35 | 1.226,16 | 2.200,90 | 2.843,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,69 | -16,49 | 79,50 | 29,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,03 | 6,67 | 4,70 | 4,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,26 | 2,89 | 1,62 | 1,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,48 | 69,39 | 71,43 | 68,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,32 | 79,67 | 79,64 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 159,92 | 162,99 | 89,68 | 108,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,61 | 95,31 | 36,68 | 78,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,90 | 136,22 | 71,86 | 101,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 271,03 | 410,52 | 258,22 | 273,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,40 | 102,84 | 111,01 | 80,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,08 | 1,08 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,82 | 0,91 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,03 | 0,03 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,62 | 8,37 | 9,43 | 12,99 |