DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 9,30 | 6,59 | 7,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,01 | 12,08 | 8,39 | 7,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 16,53 | 0,72 | 0,75 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,07 | 1,05 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 299,54 | 13,75 | 14,70 | 17,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27.635,73 | -95,41 | 6,87 | 21,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,91 | 34,84 | 31,09 | 31,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,17 | 8,30 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1,29 | 96,58 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 99,99 | 97,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,37 | 54,63 | 59,20 | 69,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,90 | 206,83 | 232,90 | 141,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,42 | 2,69 | 20,74 | 35,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 9,44 | 260,43 | 225,20 | 161,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,83 | 9,01 | 8,11 | 1,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,04 | 12,31 | 9,44 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 6,70 | 3,40 | 0,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,49 | 0,54 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,07 | 0,05 | 0,37 |