DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,87 | 13,93 | 5,64 | -1,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,36 | 3,22 | 1,85 | -0,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,98 | 1,56 | 1,36 | 1,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,24 | 2,77 | 2,25 | 2,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.712,55 | 3.120,24 | 3.798,02 | 4.484,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 47,44 | 15,03 | 21,72 | 18,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,87 | 9,02 | 7,32 | 4,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,97 | 5,67 | 4,41 | 2,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,36 | 60,19 | 46,73 | -9,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,71 | 94,27 | 89,65 | 186,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,29 | 34,76 | 59,60 | 87,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 95,59 | 130,52 | 147,31 | 93,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,70 | 10,54 | 5,07 | 14,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,92 | 165,08 | 199,66 | 178,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,33 | 115,70 | 502,84 | 387,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,09 | 1,32 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,12 | 0,30 | 0,40 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,29 | 0,26 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 1,83 | 1,28 | 1,50 |