DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,72 | 1,39 | 2,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,91 | 28,38 | 34,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,94 | 0,92 | 0,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 82,79 | 82,05 | 109,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,16 | -0,89 | 33,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,54 | 45,70 | 59,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,31 | 32,80 | 52,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,60 | 91,72 | 77,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,85 | 94,35 | 85,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 300,58 | 297,17 | 182,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,94 | 33,97 | 21,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,43 | 8,15 | 16,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 394,57 | 417,04 | 311,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 252,50 | 280,06 | 221,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,39 | 3,95 | 2,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,34 | 3,84 | 2,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,76 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,11 | 0,09 | 0,12 |