DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,61 | 1,27 | 6,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,97 | 2,49 | 3,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,18 | 0,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 2,86 | 2,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 358,05 | 256,00 | 890,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,23 | -28,50 | 247,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,22 | 15,44 | 16,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,69 | 7,19 | 6,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,05 | 49,93 | 83,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,12 | 69,43 | 76,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 126,88 | 170,29 | 67,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 141,90 | 295,96 | 64,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,59 | 68,59 | 29,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 261,86 | 420,02 | 122,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 362,11 | 301,67 | 309,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 1,34 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,58 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,18 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 1,79 | 1,67 |