DUPONT
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -33,44 | -165,59 | 111,20 | 43,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,76 | -11,56 | -544,44 | -316,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,23 | 0,03 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 20,56 | 63,46 | -5,94 | -2,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 154,53 | 68,79 | 8,75 | 10,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,93 | -55,48 | -87,27 | 18,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,82 | 16,94 | -144,27 | 11,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,76 | 5,23 | -402,26 | -235,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -118,83 | -220,90 | 135,28 | 132,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,22 | 100,03 | 100,04 | 101,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 165,13 | 482,58 | 2.648,95 | 1.712,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 409,44 | 1.274,79 | 3.589,45 | 8.418,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,23 | 456,11 | 978,00 | 2.715,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 544,80 | 1.471,50 | 9.636,25 | 7.405,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -7,75 | -22,13 | -65,73 | -77,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 0,93 | 0,78 | 0,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,31 | 0,22 | 0,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,09 | 0,09 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 19,56 | 62,46 | -6,94 | -3,79 |