DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -10,35 | 0,56 | 1,70 | -1,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -10,05 | 0,62 | 1,75 | -1,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,73 | 0,77 | 0,76 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,25 | 1,27 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,50 | 18,08 | 19,85 | 18,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -64,47 | -11,78 | 9,78 | -8,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,45 | 21,82 | 21,57 | 19,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,28 | 0,62 | 1,75 | -1,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 108,37 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,01 | 87,27 | 137,21 | 131,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 317,07 | 360,42 | 267,65 | 191,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,29 | 57,02 | 69,17 | 44,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 349,61 | 369,92 | 357,80 | 290,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,27 | 13,41 | 13,96 | 10,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,67 | 3,73 | 3,54 | 3,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,89 | 1,46 | 1,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,27 | 0,25 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,25 | 0,27 | 0,19 |