DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,23 | 12,09 | 8,59 | 4,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32,68 | 31,48 | 21,99 | 29,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,21 | 0,42 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,83 | 0,94 | 0,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 828,41 | 1.725,00 | 4.565,84 | 2.223,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -57,39 | 108,23 | 164,69 | -51,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,83 | 37,08 | 24,50 | 32,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,06 | 40,14 | 28,95 | 40,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,14 | 98,57 | 91,58 | 96,97 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,37 | 79,56 | 82,94 | 75,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 110,71 | 93,95 | 136,09 | 192,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 511,60 | 841,27 | 216,30 | 817,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,23 | 38,02 | 16,46 | 55,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 698,89 | 898,60 | 784,28 | 2.138,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.201,83 | 2.008,57 | 7.802,37 | 11.334,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,13 | 1,90 | 4,89 | 7,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 0,70 | 3,82 | 5,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,48 | 0,11 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,83 | 0,23 | 0,14 |