DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,69 | 3,28 | 4,42 | 7,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,90 | -0,54 | -0,88 | -2,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,38 | 0,36 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -20,07 | -15,79 | -14,01 | -9,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 448,73 | 372,68 | 327,58 | 315,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,30 | -16,95 | -12,10 | -3,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,16 | 13,44 | 17,70 | 16,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,76 | 3,16 | 3,25 | 2,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -357,66 | -10,12 | -25,28 | -80,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 107,23 | 169,65 | 107,36 | 101,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 222,37 | 263,77 | 289,09 | 291,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 400,30 | 510,44 | 575,77 | 579,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 115,98 | 151,34 | 149,47 | 195,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 586,20 | 745,58 | 790,46 | 796,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -272,02 | -277,33 | -277,45 | -302,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,73 | 0,73 | 0,72 | 0,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,28 | 0,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,22 | 0,23 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -21,28 | -16,94 | -15,15 | -10,34 |