DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,64 | 18,78 | 22,24 | 23,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,87 | 9,52 | 9,63 | 9,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,15 | 1,34 | 1,63 | 1,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,48 | 1,41 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.089,79 | 1.185,73 | 1.335,43 | 1.528,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,53 | 8,80 | 12,63 | 14,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,35 | 17,09 | 17,43 | 15,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,11 | 11,86 | 11,82 | 11,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,21 | 98,91 | 99,22 | 99,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,31 | 81,17 | 82,06 | 82,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,76 | 70,24 | 47,72 | 59,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,21 | 2,64 | 3,09 | 3,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,20 | 61,89 | 32,31 | 47,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 132,57 | 119,55 | 100,92 | 113,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 152,22 | 141,43 | 168,44 | 185,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 1,57 | 1,84 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 1,53 | 1,78 | 1,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,56 | 0,55 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,51 | 0,45 | 0,55 |