DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,77 | 8,37 | 14,14 | 6,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,96 | 4,06 | 6,48 | 4,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,17 | 0,98 | 1,25 | 1,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 2,10 | 1,75 | 1,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.469,72 | 3.535,42 | 4.337,39 | 3.324,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,79 | 1,89 | 22,68 | -23,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,87 | 14,52 | 16,38 | 15,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,69 | 5,59 | 8,79 | 6,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,52 | 90,28 | 91,86 | 83,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,47 | 80,48 | 80,24 | 70,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,99 | 29,72 | 21,44 | 36,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 132,08 | 179,89 | 129,08 | 135,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,26 | 66,90 | 17,75 | 34,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 187,66 | 242,75 | 182,34 | 233,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 526,97 | 593,84 | 854,85 | 957,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,34 | 1,65 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,48 | 0,67 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,35 | 0,38 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 1,11 | 0,75 | 0,63 |