DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,86 | -1,30 | 12,21 | 2,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,60 | -2,48 | 2,73 | 25,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,77 | 0,48 | 4,28 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,09 | 1,05 | 3,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 170,36 | 180,81 | 1.386,24 | 29,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,75 | 6,13 | 666,70 | -97,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,35 | 8,63 | 1,41 | 20,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,47 | 1,20 | 3,31 | 31,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,78 | 85,30 | 88,81 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,13 | -242,15 | 92,88 | 80,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 114,59 | 686,80 | 84,11 | 9.122,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,28 | 30,50 | 0,03 | 900,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,57 | 20,03 | 0,64 | 135,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 282,10 | 733,39 | 84,68 | 10.707,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 112,27 | 299,07 | 306,85 | 40,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,79 | 5,66 | 21,78 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,08 | 5,44 | 21,77 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,04 | 0,01 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,20 | 0,05 | 2,67 |