DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,22 | 0,68 | 9,06 | 5,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,53 | 5,64 | 45,44 | 43,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,12 | 0,19 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,04 | 1,07 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 43,22 | 35,87 | 63,68 | 43,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -75,62 | -17,00 | 77,52 | -32,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -17,36 | -42,75 | 40,88 | 19,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,75 | 6,68 | 56,89 | 53,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,18 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,44 | 84,51 | 79,86 | 79,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.028,37 | 2.402,42 | 1.685,82 | 2.659,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,19 | 17,28 | 62,83 | 90,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 163,56 | 193,56 | 161,93 | 247,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.302,92 | 2.940,70 | 1.885,00 | 2.955,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 248,56 | 277,50 | 304,99 | 318,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,31 | 25,15 | 13,78 | 11,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,18 | 25,06 | 13,47 | 11,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,06 | 0,04 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,04 | 0,07 | 0,09 |