DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,20 | 20,78 | 26,75 | 24,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,15 | 9,57 | 11,04 | 10,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,18 | 1,31 | 1,59 | 1,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,66 | 1,52 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 768,72 | 800,51 | 930,08 | 929,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,56 | 4,14 | 16,19 | -0,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,79 | 21,02 | 22,66 | 23,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,85 | 13,21 | 12,85 | 13,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,13 | 94,32 | 96,03 | 97,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,70 | 76,81 | 89,44 | 76,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,94 | 61,05 | 46,96 | 39,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,26 | 2,71 | 2,87 | 4,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,83 | 38,76 | 26,96 | 38,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,92 | 172,18 | 153,94 | 161,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 190,15 | 175,74 | 211,02 | 184,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 1,87 | 2,16 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,82 | 1,80 | 2,06 | 1,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,38 | 0,33 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,76 | 0,74 | 0,60 | 0,63 |