DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,72 | 13,19 | 12,36 | 4,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,60 | 11,97 | 13,89 | 6,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,65 | 0,42 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,70 | 2,10 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 578,46 | 800,73 | 686,32 | 518,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,72 | 38,42 | -14,29 | -24,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,90 | 22,17 | 28,53 | 23,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,94 | 16,33 | 19,58 | 15,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,56 | 91,39 | 88,31 | 50,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,19 | 80,17 | 80,34 | 80,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,06 | 78,03 | 66,03 | 74,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 541,95 | 203,04 | 259,45 | 461,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,22 | 83,08 | 187,33 | 75,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 559,03 | 298,83 | 293,87 | 461,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 441,41 | 216,40 | -76,87 | 143,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 1,49 | 0,88 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,69 | 0,27 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,47 | 0,66 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,70 | 1,10 | 1,23 |