DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,51 | 8,76 | 4,88 | 1,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,13 | 1,29 | 0,84 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,81 | 2,55 | 2,26 | 2,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,24 | 2,66 | 2,56 | 2,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 802,59 | 1.458,03 | 1.305,35 | 1.355,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,15 | 81,67 | -10,47 | 3,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,57 | 4,73 | 5,34 | 5,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,72 | 2,20 | 1,65 | 0,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 7,37 | 60,66 | 59,29 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 96,54 | 86,00 | 73,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,27 | 66,20 | 52,64 | 29,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,54 | 9,10 | 42,38 | 62,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,09 | 42,14 | 23,62 | 23,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 85,61 | 86,55 | 107,25 | 106,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,47 | -2,66 | 38,11 | 22,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 0,99 | 1,11 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,89 | 0,68 | 0,44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,39 | 0,34 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,24 | 1,66 | 1,56 | 1,75 |