DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,20 | 1,84 | -9,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -43,25 | 62,63 | -103,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,01 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,30 | 3,25 | 3,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,24 | 12,52 | 34,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -55,62 | -41,04 | 177,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,92 | 30,22 | 7,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | -42,65 | 63,82 | -102,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,40 | 98,14 | 100,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.588,38 | 5.057,76 | 1.740,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.779,22 | 5.344,18 | 1.292,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 912,66 | 1.746,77 | 427,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.836,23 | 7.177,29 | 2.517,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -35,78 | 62,20 | 32,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 1,07 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,76 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,29 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,30 | 2,25 | 2,45 |