DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,44 | 17,84 | 10,80 | 13,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 44,83 | 79,01 | 46,02 | 53,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,17 | 0,20 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,30 | 1,18 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 385,64 | 417,02 | 478,92 | 532,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,53 | 8,14 | 14,84 | 11,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,93 | 49,72 | 51,98 | 45,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 55,81 | 87,63 | 52,69 | 60,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,88 | 92,05 | 91,52 | 93,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,63 | 97,95 | 95,43 | 93,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,44 | 88,14 | 148,81 | 240,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,91 | 71,17 | 96,12 | 2,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,39 | 6,98 | 22,03 | 65,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,54 | 214,49 | 226,06 | 346,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -222,47 | -100,66 | 46,82 | -9,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,48 | 0,71 | 1,19 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,54 | 0,92 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,90 | 0,88 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,30 | 0,18 | 0,28 |