DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,38 | 11,29 | 11,49 | 12,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,55 | 1,48 | 1,41 | 1,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,11 | 2,18 | 2,42 | 2,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,79 | 3,50 | 3,36 | 4,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.214,33 | 3.016,11 | 3.214,24 | 3.792,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,52 | -6,17 | 6,57 | 18,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,47 | 8,09 | 6,82 | 6,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,59 | 3,42 | 2,99 | 2,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,90 | 54,61 | 59,13 | 64,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 79,26 | 79,96 | 76,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,88 | 27,79 | 39,34 | 56,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,63 | 32,10 | 10,83 | 10,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,01 | 24,05 | 24,54 | 34,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,06 | 65,60 | 61,15 | 73,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -16,82 | -16,83 | 13,55 | 23,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 0,97 | 1,03 | 1,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,42 | 0,66 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,61 | 0,59 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,79 | 2,50 | 2,36 | 3,03 |