DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,50 | 0,79 | 18,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,35 | 0,32 | 8,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,87 | 0,58 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,83 | 4,34 | 2,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.161,76 | 874,61 | 1.010,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,98 | -24,72 | 15,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,74 | 5,26 | 14,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,41 | 1,27 | 10,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,03 | 32,18 | 92,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,90 | 77,69 | 80,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,61 | 65,67 | 43,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,41 | 11,89 | 12,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,95 | 23,95 | 29,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 53,14 | 84,21 | 59,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -30,74 | -23,70 | 179,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,97 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,76 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,47 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,83 | 3,34 | 1,89 |