DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,59 | 17,23 | 9,25 | 7,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,23 | 7,32 | 5,79 | 4,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,14 | 1,07 | 0,69 | 0,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,38 | 2,20 | 2,32 | 2,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 285,54 | 365,00 | 271,51 | 408,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,84 | 27,83 | -25,62 | 50,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,27 | 22,05 | 27,92 | 21,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,64 | 10,35 | 8,99 | 7,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,96 | 85,21 | 74,86 | 69,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,48 | 82,95 | 85,97 | 88,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,10 | 34,54 | 44,02 | 49,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 212,30 | 163,99 | 361,13 | 247,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,95 | 21,04 | 24,89 | 32,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 225,71 | 201,55 | 295,95 | 286,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 38,17 | 47,85 | 38,44 | 83,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,31 | 1,21 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,49 | 0,23 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,41 | 0,44 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,38 | 1,20 | 1,32 | 1,14 |