DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | 4,25 | 4,17 | 7,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,43 | 18,92 | 21,68 | 25,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,20 | 0,18 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,10 | 1,07 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 214,71 | 249,83 | 222,41 | 325,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,05 | 16,35 | -10,97 | 46,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,24 | 13,28 | 23,50 | 10,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,46 | 25,84 | 31,00 | 38,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,54 | 94,51 | 90,80 | 93,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 38,63 | 77,45 | 77,02 | 70,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 218,34 | 613,28 | 808,76 | 392,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 130,16 | 99,24 | 107,68 | 60,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,95 | 78,91 | 194,06 | 7,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 358,54 | 798,22 | 906,22 | 481,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 98,99 | 311,23 | 353,89 | 242,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,88 | 2,32 | 2,78 | 2,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 2,06 | 2,52 | 2,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,55 | 0,55 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,28 | 0,23 | 0,17 |