DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,05 | 0,06 | 0,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 409,36 | 10,49 | 3,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,03 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,40 | 6,79 | 281,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,50 | -58,60 | 4.050,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,07 | 23,22 | 9,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 604,55 | 40,84 | 5,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,72 | 41,64 | 86,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,29 | 61,70 | 75,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.691,11 | 4.427,10 | 113,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 488,30 | 140,10 | 18,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,36 | 14,03 | 2,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.522,12 | 5.487,42 | 139,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 499,01 | 300,60 | 314,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,73 | 3,79 | 3,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,34 | 3,30 | 3,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,64 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,16 | 0,17 |