DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,93 | 0,28 | -1,79 | 19,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,04 | 1,59 | -42,25 | 11,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,16 | 0,04 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,07 | 1,07 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 90,95 | 49,46 | 10,22 | 867,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -45,62 | -79,34 | 8.386,71 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,28 | 1,90 | 0,83 | 5,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,27 | 2,99 | -40,27 | 13,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,80 | 74,93 | 104,91 | 91,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,76 | 71,14 | 100,00 | 89,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 271,66 | 743,37 | 2.092,43 | 153,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 57,38 | 132,02 | 550,84 | 43,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,96 | 73,96 | 215,38 | 122,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 331,83 | 897,07 | 2.678,41 | 223,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 59,35 | 104,95 | 63,08 | 135,01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,54 | 7,32 | 6,30 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,96 | 6,23 | 4,98 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,60 | 0,71 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,07 | 0,07 | 0,82 |