DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,22 | -164,59 | 263,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,58 | 22,38 | 17,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,17 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -14,25 | -43,00 | 61,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 56,08 | 111,18 | 138,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -46,87 | 98,28 | 24,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,28 | 30,77 | 7,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,08 | 29,17 | 2,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -73,49 | 93,72 | 759,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103,46 | 81,85 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 228,22 | 121,43 | 85,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,24 | 23,16 | 10,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,57 | 19,74 | 13,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 420,09 | 276,38 | 168,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -71,47 | -44,55 | -21,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,78 | 0,88 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,82 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,48 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -15,25 | -44,01 | 60,55 |