DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 34,36 | 15,80 | 4,93 | 3,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 59,89 | 14,02 | 8,20 | 12,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,78 | 0,50 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,29 | 1,44 | 1,21 | 0,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.821,09 | 8.248,85 | 4.112,04 | 1.870,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 139,47 | 352,96 | -50,15 | -54,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,65 | 5,94 | 7,29 | 1,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 70,75 | 21,80 | 13,43 | 19,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,36 | 79,71 | 81,83 | 90,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,07 | 80,68 | 74,58 | 69,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 557,17 | 89,05 | 185,67 | 277,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,40 | 4,49 | 4,13 | 15,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 131,91 | 29,69 | 60,40 | 13,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 614,17 | 108,76 | 199,92 | 324,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.264,98 | -504,65 | 271,02 | 1.366,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,57 | 0,83 | 1,14 | 5,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,77 | 1,10 | 5,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,77 | 0,73 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,55 | 0,58 | 0,34 | 0,08 |