DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,54 | 12,09 | 5,61 | 3,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,07 | 6,17 | 3,60 | 2,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 0,86 | 0,74 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,38 | 2,28 | 2,10 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.988,37 | 2.830,66 | 2.407,34 | 1.561,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,59 | -5,28 | -14,95 | -35,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,49 | 17,06 | 13,32 | 12,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,04 | 11,00 | 8,16 | 7,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,75 | 66,71 | 55,39 | 40,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,79 | 84,09 | 79,55 | 94,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 129,36 | 135,88 | 103,88 | 76,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 99,31 | 96,16 | 179,26 | 189,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,83 | 59,17 | 62,12 | 18,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 244,82 | 275,47 | 303,43 | 311,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 568,34 | 593,47 | 629,94 | 746,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,38 | 1,46 | 2,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,97 | 0,69 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,35 | 0,38 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,45 | 1,35 | 1,17 | 0,71 |