DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,05 | 11,51 | 18,44 | 18,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,24 | 1,14 | 1,43 | 1,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,62 | 2,11 | 2,89 | 2,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,98 | 4,78 | 4,45 | 4,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.892,17 | 3.591,99 | 4.540,18 | 4.331,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,12 | 24,20 | 26,40 | -4,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,11 | 5,37 | 4,38 | 4,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,73 | 3,37 | 2,53 | 2,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 41,71 | 43,13 | 71,55 | 88,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,73 | 78,57 | 79,18 | 79,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,28 | 17,95 | 29,91 | 16,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,61 | 39,88 | 29,30 | 37,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,14 | 35,42 | 42,24 | 52,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 103,29 | 61,20 | 62,16 | 58,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,31 | -146,07 | -174,44 | -259,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 0,80 | 0,82 | 0,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,24 | 0,40 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,65 | 0,51 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,98 | 3,78 | 3,45 | 3,00 |