DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,45 | 2,09 | 5,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,05 | 0,63 | 2,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,83 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,86 | 3,98 | 4,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.367,54 | 1.271,25 | 788,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 51,28 | -7,04 | -37,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,75 | 2,87 | 7,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,78 | 0,87 | 3,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,08 | 90,86 | 94,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 77,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,82 | 31,55 | 24,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,69 | 29,28 | 58,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,08 | 13,16 | 80,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 77,56 | 62,52 | 81,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -219,04 | -228,05 | -262,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 0,79 | 0,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,41 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,43 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,86 | 2,98 | 3,02 |