DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,77 | 10,97 | 13,04 | 13,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,00 | 4,17 | 4,72 | 4,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,30 | 1,26 | 1,48 | 1,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,07 | 2,09 | 1,87 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 153,59 | 151,29 | 162,11 | 171,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,13 | -1,50 | 7,15 | 5,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,16 | 15,78 | 18,44 | 16,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,52 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,32 | 78,18 | 76,75 | 74,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 164,95 | 145,19 | 91,79 | 90,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,75 | 36,56 | 49,05 | 39,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 116,66 | 94,41 | 76,88 | 82,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 250,51 | 265,46 | 231,91 | 233,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,33 | 47,29 | 51,88 | 51,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,73 | 1,75 | 2,01 | 1,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,52 | 1,56 | 1,68 | 1,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,09 | 0,06 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,09 | 0,87 | 0,96 |