DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,57 | 8,70 | 7,21 | 7,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,48 | 23,66 | 23,03 | 17,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,26 | 0,21 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,43 | 1,48 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 471,50 | 905,68 | 914,24 | 1.230,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 55,01 | 92,08 | 0,95 | 34,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,64 | 17,56 | 14,73 | 14,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,12 | 30,08 | 35,94 | 23,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,99 | 97,43 | 82,90 | 98,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,38 | 80,74 | 77,30 | 76,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 377,05 | 258,10 | 205,15 | 159,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 227,86 | 141,53 | 223,97 | 120,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 153,19 | 60,51 | 52,21 | 21,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 689,72 | 592,79 | 574,54 | 421,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 366,29 | 811,32 | 528,96 | 874,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,70 | 2,23 | 1,58 | 2,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,25 | 1,79 | 1,05 | 1,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,58 | 0,67 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,61 | 0,62 | 0,54 |