Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 1.132,12 | 260,01 | 185,32 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 12,88 | 13,14 | 12,77 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 87,93 | ||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 5,83 | 6,34 | 9,46 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 19,27 | 17,88 | 18,33 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 53,65 | 63,32 | 61,06 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 1.132,12 | 260,01 | 185,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 21,27 | 4,93 | 4,85 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 14,39 | 23,85 | 1,11 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 129,35 | 366,13 | 42,91 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 24,24 | ||
ROA (%) | % | 0,59 | 0,98 | 0,28 |
ROE (%) | % | 4,60 | 7,45 | 2,20 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 57,13 | 54,34 | 57,12 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 4.714,64 | 1.252,72 | 886,34 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 1.251,34 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 755,86 |